Có 1 kết quả:
不明不白 bù míng bù bái ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄅㄞˊ
bù míng bù bái ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄅㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obscure
(2) dubious
(3) shady
(2) dubious
(3) shady
Bình luận 0
bù míng bù bái ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄅㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0